Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00098
| BÁC HỒ | Bác Hồ viết di chúc | Thanh Hóa | Huế. | 2005 | 20000 | 3k546 |
2 |
SĐĐ-00110
| BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội TNTPHCM | Giáo dục | H. | 2006 | 13600 | 371 |
3 |
SĐĐ-00119
| BÁC HỒ | Kể chuyện Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | 3k546 |
4 |
SĐĐ-00120
| BÁC HỒ | Kể chuyện Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | 3k546 |
5 |
SĐĐ-00145
| BÙI ANH TÔN | Ước mơ xanh | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 371V |
6 |
SĐĐ-00146
| BÙI ANH TÔN | Ước mơ xanh | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 371V |
7 |
SĐĐ-00153
| BAN THƯỜNG VỤ TỈNH ỦY | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | Thông tin | H. | 2008 | 0 | 3K546 |
8 |
SĐĐ-00191
| BẢO TÀNG HỒ CHÍ MINH | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2007 | 25000 | 3K546 |
9 |
SĐĐ-00192
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2007 | 14000 | 3K546 |
10 |
SĐĐ-00193
| BẢO ANH | Bác Hồ với học sinh sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K546 |
11 |
SĐĐ-00207
| BÙI THANH QUYẾN | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | VH-TT | HD. | 2014 | 0 | 3KV1(092) |
12 |
SĐĐ-00208
| BÙI THANH QUYẾN | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | VH-TT | HD. | 2014 | 0 | 3KV1(092) |
13 |
SĐĐ-00201
| CAO NGỌC THẮNG | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh Niên | H. | 2008 | 19000 | 3K546 |
14 |
SĐĐ-00170
| CÙ THỊ THÚY LAN | Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết | Giáo dục | H. | 2009 | 60000 | 371 |
15 |
SĐĐ-00137
| CHU VIẾT LUÂN | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI | CTQG | H. | 2004 | 0 | 34V |
16 |
SĐĐ-00198
| CHU TRỌNG HUYẾN | Chuyện kể từ làng sen | Văn học | H. | 2008 | 25000 | 3K546 |
17 |
SĐĐ-00200
| CHU TRỌNG HUYỀN | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K546 |
18 |
SĐĐ-00203
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Cẩm nang ứng xử sư phạm | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 30000 | 371.015 |
19 |
SĐĐ-00204
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Cẩm nang ứng xử sư phạm | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 30000 | 371.015 |
20 |
SĐĐ-00205
| ĐINH KHẮC VƯỢNG | Cẩm nang ứng xử sư phạm | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 30000 | 371.015 |
21 |
SĐĐ-00001
| ĐẶNG MINH DŨNG | Hồ Chí Minh gương Người sáng mãi | Văn học | H. | 2008 | 30000 | 3K546 |
22 |
SĐĐ-00138
| ĐÀO XUÂN DỤ | Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1 | GTVT | H. | 2003 | 0 | 34V |
23 |
SĐĐ-00169
| ĐÌNH KÍNH | Những câu chuyện lạ về biển | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 551+V23 |
24 |
SĐĐ-00158
| DIANE STEPENS | Hỏi đáp cơ thể con người: Vô vàn dữ kiện.. | Giáo dục | H. | 2008 | 31500 | 5A(03) |
25 |
SĐĐ-00159
| DIANE STEPENS | Hỏi đáp thế giới cổ đại | Giáo dục | H. | 2008 | 31500 | 9T(03) |
26 |
SĐĐ-00160
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lý | Giáo dục | H. | 2009 | 28500 | 53 |
27 |
SĐĐ-00156
| DIANE STEPHENS | Hỏi và đáp những loài săn mồi trong tự nhiên | Giáo dục | H. | 2008 | 31500 | 59(03) |
28 |
SĐĐ-00128
| DƯ TÔN TIÊN | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 6C9 |
29 |
SĐĐ-00129
| DƯ TÔN TIÊN | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 6C9 |
30 |
SĐĐ-00007
| ĐINH XUÂN LÂM | Đại cương lịch sử Việt Nam.T2 | Giáo dục | H. | 2000 | 31000 | 9 |
31 |
SĐĐ-00008
| ĐINH XUÂN LÂM | Đại cương lịch sử Việt Nam.T2 | Giáo dục | H. | 2000 | 31000 | 9 |
32 |
SĐĐ-00014
| ĐỖ ĐỨC HÙNG | Việt Nam những sự kiện lịch sử | Giáo dục | H. | 2001 | 45000 | 9 |
33 |
SĐĐ-00017
| DƯƠNG TRUNG QUỐC | Việt nam những sự kiện lịch sử | Giáo dục | H. | 2005 | 42000 | 9 |
34 |
SĐĐ-00018
| DƯƠNG TRUNG QUỐC | Việt nam những sự kiện lịch sử | Giáo dục | H. | 2005 | 42000 | 9 |
35 |
SĐĐ-00082
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | ĐV18 |
36 |
SĐĐ-00083
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | ĐV18 |
37 |
SĐĐ-00002
| HỒNG MINH | Trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ | VH-TT | H. | 2005 | 17500 | 53 |
38 |
SĐĐ-00108
| HOÀNG ANH | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Giáo dục | H. | 2003 | 26700 | 371 |
39 |
SĐĐ-00109
| HOÀNG ANH | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Giáo dục | H. | 2003 | 26700 | 371 |
40 |
SĐĐ-00164
| HỒNG MINH | Thế giới những điều em muốn biết động vật | VH-TT | H. | 2007 | 35000 | 522.6+ĐV25 |
41 |
SĐĐ-00165
| HỒNG MINH | Thế giới những điều em muốn biết thực vật | VH-TT | H. | 2007 | 35000 | 522.6+ĐV25 |
42 |
SĐĐ-00152
| HUỲNH THI | 900 mẹo vặt ứng dụng | Thanh Niên | H. | 2005 | 30000 | 371 |
43 |
SĐĐ-00097
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3k546 |
44 |
SĐĐ-00197
| HỒNG HÀ | Bác Hồ trên đất nước Lênin | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K546 |
45 |
SĐĐ-00199
| HỒNG KHANH | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2010 | 20000 | 3K546 |
46 |
SĐĐ-00157
| JANE MOFORD | Hỏi đáp nguồn gốc nó ở đâu | Giáo dục | H. | 2008 | 31500 | 6T |
47 |
SĐĐ-00122
| KÌ BÂN | Galileo Glilel | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
48 |
SĐĐ-00123
| KÌ BÂN | Galileo Glilel | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
49 |
SĐĐ-00124
| KÌ BÂN | Galileo Glilel | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
50 |
SĐĐ-00125
| LƯU DUNG BÁO | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
51 |
SĐĐ-00126
| LƯU DUNG BÁO | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
52 |
SĐĐ-00127
| LƯU DUNG BÁO | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
53 |
SĐĐ-00080
| LÊ THỊ HOÀI THANH | Giáo trình triết học | Lí luận CT | H. | 2006 | 3600 | 371 |
54 |
SĐĐ-00081
| LÊ THỊ HOÀI THANH | Giáo trình triết học | Lí luận CT | H. | 2006 | 3600 | 371 |
55 |
SĐĐ-00102
| LÊ TRỌNG TÚC | Hương sắc mọi miền đất nước | Giáo dục | H. | 2003 | 10600 | 37V |
56 |
SĐĐ-00149
| LÊ NGUYÊN CĂN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2002 | 6000 | 3K5H6 |
57 |
SĐĐ-00139
| LÊ QUỐC THĂNG | Tuyển chọn 100 ca khúc tiền chiến | Trẻ | H. | 2001 | 50000 | 371 |
58 |
SĐĐ-00084
| LÊ YÊN | Đồ rê mi tự học | Âm nhạc | H. | 2001 | 24000 | 78 |
59 |
SĐĐ-00020
| LƯƠNG LINH | Lịch sử thế giới cổ đại | Giáo dục | H. | 1999 | 18500 | 9 |
60 |
SĐĐ-00093
| LÊ NGUYÊN LONG | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | 371 |
61 |
SĐĐ-00015
| LÊ TRUNG DŨNG | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX | Giáo dục | H. | 2001 | 37000 | 9 |
62 |
SĐĐ-00016
| LÊ TRUNG DŨNG | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX | Giáo dục | H. | 2003 | 37400 | 9 |
63 |
SĐĐ-00009
| LÊ MẬU HÂN | Đại cương lịch sử Việt Nam.T3 | Giáo dục | H. | 2000 | 23000 | 9 |
64 |
SĐĐ-00010
| LÊ MẬU HÂN | Đại cương lịch sử Việt Nam.T3 | Giáo dục | H. | 2000 | 23000 | 9 |
65 |
SĐĐ-00003
| LÊ HUY HÒA | Tổng liên đoàn lao động Việt Nam những chặng đường lịch sử | Lao động | H. | 2003 | 285000 | 9 |
66 |
SĐĐ-00085
| MAI HUY BÔNG | Vì tương lai cuộc sống | Hà Nội | H. | 2004 | 0 | 78 |
67 |
SĐĐ-00086
| MAI HUY BÔNG | Vì tương lai cuộc sống | Hà Nội | H. | 2004 | 0 | 78 |
68 |
SĐĐ-00155
| MICHELE GẺLACK | Hỏi và đáp kỳ lạ nhưng thật đấy:Vô vàn.. | Giáo dục | H. | 2008 | 31500 | 5(03) |
69 |
SĐĐ-00167
| MINH THI | IQEQ trắc nghiệm thông minh | VH-TT | H. | 2008 | 28000 | 392 |
70 |
SĐĐ-00168
| MINH THI | Phát triển khả năng tư duy IQ | VH-TT | H. | 2008 | 28000 | 392 |
71 |
SĐĐ-00134
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | H. | 2005 | 12000 | 34V |
72 |
SĐĐ-00135
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | H. | 2005 | 12000 | 34V |
73 |
SĐĐ-00136
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | H. | 2005 | 12000 | 34V |
74 |
SĐĐ-00194
| MINH HIỀN | Những năm tháng bên Bác Hồ Kính yêu | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K546 |
75 |
SĐĐ-00154
| NICK GBBS | Hỏi và đáp thế giới chúng ta: Những dữ kiện kỳ diệu về thế giới | Giáo dục | H. | 2008 | 31500 | 5(03) |
76 |
SĐĐ-00144
| NGUYỄN HỮU DANH | Tìm hiểu thiên tài trên trái đất | Giáo dục | H. | 2005 | 15000 | 523.2 |
77 |
SĐĐ-00150
| NGUYỄN MINH KHANG | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 0 | 371 |
78 |
SĐĐ-00151
| NGUYỄN THỊ THANH MAI | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động | H. | 2008 | 220000 | 371 |
79 |
SĐĐ-00147
| NGUYỄN NHƯ Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 0 | 3K546 |
80 |
SĐĐ-00148
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9 |
81 |
SĐĐ-00130
| NGUYỄN NGỌC NAM | Nghệ thuật ứng sử và sự thành công... | Thanh Niên | H. | 2004 | 14000 | 53 |
82 |
SĐĐ-00131
| NGUYỄN NGỌC NAM | Nghệ thuật ứng sử và sự thành công... | Thanh Niên | H. | 2004 | 14000 | 53 |
83 |
SĐĐ-00111
| NGUYỄN VĂN LÊ | Ecgonomic.T3 tổ chức LĐKH trong ..sản xuất | Lao động | H. | 2001 | 28000 | 371 |
84 |
SĐĐ-00112
| NGUYỄN VĂN LÊ | Nhập môn xã hội học | Giáo dục | H. | 1998 | 18000 | 301 |
85 |
SĐĐ-00113
| NGUYỄN VĂN LÊ | Thương lượng học | Thành phố | HCM. | 1999 | 18000 | 301 |
86 |
SĐĐ-00094
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | 371 |
87 |
SĐĐ-00088
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể về các nhà bác học | Giáo dục | H. | 1999 | 6400 | ĐV18 |
88 |
SĐĐ-00089
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể về các nhà bác học | Giáo dục | H. | 1999 | 6400 | ĐV18 |
89 |
SĐĐ-00090
| NGUYỄN BÁ ĐÔ | Các câu chuyện toán học.T1 | Giáo dục | H. | 2006 | 7400 | ĐV18 |
90 |
SĐĐ-00091
| NGUYỄN BÁ ĐÔ | Các câu chuyện toán học.T6 | Giáo dục | H. | 2005 | 12500 | ĐV18 |
91 |
SĐĐ-00092
| NGUYỄN BÁ ĐÔ | Các câu chuyện toán học.T6 | Giáo dục | H. | 2005 | 12500 | ĐV18 |
92 |
SĐĐ-00011
| NGHIÊM ĐÌNH VÌ | Lịch sử thế giới trung đại | Giáo dục | H. | 2000 | 8800 | 9 |
93 |
SĐĐ-00012
| NGUYỄN QUANG NGỌC | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 374000 | 9 |
94 |
SĐĐ-00019
| NGUYỄN ANH THÁI | Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995 | Giáo dục | H. | 2005 | 36000 | 9 |
95 |
SĐĐ-00070
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam.T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14200 | 9 |
96 |
SĐĐ-00071
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam.T2 | Giáo dục | H. | 2005 | 15700 | 9 |
97 |
SĐĐ-00072
| NGUYỄN KHĂC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9 |
98 |
SĐĐ-00073
| NGUYỄN KHĂC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9 |
99 |
SĐĐ-00074
| NGUYỄN KHĂC THUẦN | Lần theo dấu xưa | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9 |
100 |
SĐĐ-00023
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Các đời đế vương Trung Quốc | Giáo dục | H. | 2003 | 25800 | 9 |
101 |
SĐĐ-00024
| NGUYỄN VĂN KIÊN | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh Giang | BCHĐB | Ninh Giang. | 1999 | 0 | 9 |
102 |
SĐĐ-00025
| NGUYỄN VĂN KIÊN | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh Giang | BCHĐB | Ninh Giang. | 1999 | 0 | 9 |
103 |
SĐĐ-00026
| NGUYỄN VĂN KIÊN | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh Giang | BCHĐB | Ninh Giang. | 1999 | 0 | 9 |
104 |
SĐĐ-00027
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 7200 | 9 |
105 |
SĐĐ-00028
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
106 |
SĐĐ-00029
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
107 |
SĐĐ-00030
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
108 |
SĐĐ-00031
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
109 |
SĐĐ-00032
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9 |
110 |
SĐĐ-00033
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9 |
111 |
SĐĐ-00034
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9 |
112 |
SĐĐ-00035
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9 |
113 |
SĐĐ-00036
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
114 |
SĐĐ-00037
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
115 |
SĐĐ-00038
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
116 |
SĐĐ-00039
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9 |
117 |
SĐĐ-00040
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9 |
118 |
SĐĐ-00041
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9 |
119 |
SĐĐ-00042
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9 |
120 |
SĐĐ-00043
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9 |
121 |
SĐĐ-00044
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9 |
122 |
SĐĐ-00045
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9 |
123 |
SĐĐ-00046
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9 |
124 |
SĐĐ-00047
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9 |
125 |
SĐĐ-00048
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
126 |
SĐĐ-00049
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
127 |
SĐĐ-00050
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
128 |
SĐĐ-00051
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
129 |
SĐĐ-00052
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9 |
130 |
SĐĐ-00053
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9 |
131 |
SĐĐ-00054
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9 |
132 |
SĐĐ-00055
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại.T8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9 |
133 |
SĐĐ-00056
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
134 |
SĐĐ-00057
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
135 |
SĐĐ-00058
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9 |
136 |
SĐĐ-00059
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9 |
137 |
SĐĐ-00060
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9 |
138 |
SĐĐ-00061
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9 |
139 |
SĐĐ-00062
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 21400 | 9 |
140 |
SĐĐ-00063
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 21400 | 9 |
141 |
SĐĐ-00064
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam.T3 | Giáo dục | H. | 2004 | 21400 | 9 |
142 |
SĐĐ-00195
| NGUYỆT TÚ | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ=Uncle Hồ with children and women | Thanh Niên | H. | 2008 | 16000 | 3K546 |
143 |
SĐĐ-00196
| NGUYỄN THÙY TRANG | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K546 |
144 |
SĐĐ-00190
| NGUYỄN ĐỨC TRẠCH | Chủ Tịch Hồ chí Minh trong cõi bất tử | Thanh Niên | H. | 2010 | 38000 | 3K546 |
145 |
SĐĐ-00175
| NGUYỄN VĂN KHANG | Khám phá thế giới tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | Giáo dục | H. | 2008 | 18500 | 57 |
146 |
SĐĐ-00176
| NGUYỄN VĂN KHANG | Khám phá thế giới tìm hiểu hệ sinh vật ở bãi biển | Giáo dục | H. | 2008 | 32500 | 57 |
147 |
SĐĐ-00185
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Công 1931 | Văn học | H. | 2010 | 24000 | 3K546 |
148 |
SĐĐ-00206
| NGUYỄN VĂN MƯỜI | Đại tướng Võ Nguyên Giáp sống mãi trong trái tim mỗi người Việt Nam và bạn bè quốc tế | VH-TT | H. | 2013 | 325000 | 3KV1(092) |
149 |
SĐĐ-00211
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 16000 | 3k546 |
150 |
SĐĐ-00212
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 16000 | 3k546 |
151 |
SĐĐ-00202
| NGUYÊN VŨ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K546 |
152 |
SĐĐ-00209
| NGUYỄN ĐỨC THỦY | Hoàng Sa - Trường Sa là của Việt Nam, những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý | VH-TT | H. | 2014 | 0 | 9V |
153 |
SĐĐ-00210
| PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng HCM về giáo dục và đào tạo | Lao động | H. | 2015 | 69000 | 3k546 |
154 |
SĐĐ-00077
| PHAN NGUYÊN HỒNG | Thế giới cây xanh quanh ta | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 58 |
155 |
SĐĐ-00078
| PHAN NGUYÊN HỒNG | Thế giới cây xanh quanh ta | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 58 |
156 |
SĐĐ-00079
| PHAN NGUYÊN HỒNG | Thế giới cây xanh quanh ta | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 58 |
157 |
SĐĐ-00103
| PHAN THANH QUANG | Sự sống nguồn gốc tiến hóa | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | 57.022 |
158 |
SĐĐ-00132
| PHAN HUY XU | Tìm hiểu kinh tế Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 34V |
159 |
SĐĐ-00133
| PHAN HUY XU | Tìm hiểu kinh tế Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 34V |
160 |
SĐĐ-00161
| PHƯƠNG THÚY | Những câu hỏi kỳ thú: Thăm dò vũ trụ | Lao động | H. | 2009 | 32000 | 371 |
161 |
SĐĐ-00162
| PHƯƠNG THÚY | Những câu hỏi kỳ thú: Ánh sáng khoa học | Lao động | H. | 2007 | 35000 | 371 |
162 |
SĐĐ-00163
| PHƯƠNG THÚY | Những câu hỏi kỳ thú: Tìm hiểu về trái đất | Lao động | H. | 2007 | 37000 | 371 |
163 |
SĐĐ-00075
| QUỲNH CƯ | Các triều đại Việt Nam | Giáo dục | H. | 2001 | 32000 | 9 |
164 |
SĐĐ-00065
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9 |
165 |
SĐĐ-00066
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9 |
166 |
SĐĐ-00067
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9 |
167 |
SĐĐ-00068
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9 |
168 |
SĐĐ-00069
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9 |
169 |
SĐĐ-00022
| SỞ GD VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Lịch sử giáo dục Hải Dương 1945-2005 | CTQG | H. | 2006 | 0 | 9 |
170 |
SĐĐ-00187
| SƠN TÙNG | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | Văn học | H. | 2008 | 28000 | 3K546 |
171 |
SĐĐ-00188
| SƠN TÙNG | Bông sen vàng | Thông tấn | H. | 2007 | 35000 | 3K546 |
172 |
SĐĐ-00189
| SƠN TÙNG | Hoa dâm bụt | Thanh Niên | H. | 2010 | 63000 | 3K546 |
173 |
SĐĐ-00174
| TẠ THỊ QUỲNH | Khám phá hành tinh xanh những điều kỳ diệu.. | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | 371 |
174 |
SĐĐ-00095
| TÚ ANH | Lời hay ý đẹp trong cuộc sống | VH-TT | H. | 2005 | 50000 | 371 |
175 |
SĐĐ-00076
| TĂNG BÁ HOÀNH | Khúc thừa dụ và họ khúc trong lịch sử dân tộc | BT | HD. | 1999 | 0 | 9 |
176 |
SĐĐ-00140
| TẠ TẤN | Phương pháp học ghi ta | Thanh Niên | H. | 1999 | 16500 | 371 |
177 |
SĐĐ-00004
| THANH VIỆT | Đại việt sử ký toàn thư.T2 | VH-TT | H. | 2004 | 190000 | 9 |
178 |
SĐĐ-00005
| TRƯƠNG HỮU QUÝNH | Đại cương lịch sử Việt Nam.T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 32400 | 9 |
179 |
SĐĐ-00006
| TRƯƠNG HỮU QUÝNH | Đại cương lịch sử Việt Nam.T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 32400 | 9 |
180 |
SĐĐ-00096
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 3k546 |
181 |
SĐĐ-00021
| TRẦN THÁI BÌNH | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam | VHTT | H. | 2001 | 47000 | 9 |
182 |
SĐĐ-00087
| TRẦN QUANG ĐỨC | 175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đ, H, Đ | Hà Nội | H. | 2005 | 17000 | 78 |
183 |
SĐĐ-00143
| TRẦN HỮU QUẾ | Vẽ kỹ thuật 1 | Giáo dục | H. | 1999 | 10000 | 607 |
184 |
SĐĐ-00171
| TRIỆU ANH BA | Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết | Giáo dục | H. | 2009 | 60000 | 371 |
185 |
SĐĐ-00172
| TRIỆU ANH BA | Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết | Giáo dục | H. | 2009 | 60000 | 371 |
186 |
SĐĐ-00173
| TRIỆU ANH BA | Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết | Giáo dục | H. | 2009 | 60000 | 371 |
187 |
SĐĐ-00121
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3k546 |
188 |
SĐĐ-00116
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ.T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 13100 | 3k546 |
189 |
SĐĐ-00117
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ.T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 13100 | 3k546 |
190 |
SĐĐ-00118
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ.T2 | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 3k546 |
191 |
SĐĐ-00099
| TRẦN QUÝ NHƠN | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng thế hệ... | Thanh Hóa | Huế. | 2004 | 12700 | 3k546 |
192 |
SĐĐ-00100
| TRẦN QUÝ NHƠN | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng thế hệ... | Thanh Hóa | Huế. | 2004 | 12700 | 3k546 |
193 |
SĐĐ-00101
| TRẦN QUỐC VƯỢNG | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 17400 | 37V |
194 |
SĐĐ-00105
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4V |
195 |
SĐĐ-00106
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4V |
196 |
SĐĐ-00107
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4V |
197 |
SĐĐ-00178
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 35000 | 3K5H |
198 |
SĐĐ-00179
| TRẦN ĐƯƠNG | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
199 |
SĐĐ-00180
| TRẦN ĐƯƠNG | 108 truyện vui đời thường của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
200 |
SĐĐ-00181
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ Moritzburg | Thanh Niên | H. | 2010 | 25000 | 3K5H |
201 |
SĐĐ-00182
| TRẦN ĐƯƠNG | Những năm tháng bên Bác | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 29000 | 3K546 |
202 |
SĐĐ-00183
| TRẦN ĐƯƠNG | Truyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 32000 | 3K546 |
203 |
SĐĐ-00184
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | H. | 2009 | 25000 | 3K546 |
204 |
SĐĐ-00186
| VŨ KỲ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K546 |
205 |
SĐĐ-00177
| VŨ QUANG MẠNH | Thế giới côn trùng trong lòng đất | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | 592 |
206 |
SĐĐ-00114
| VŨ TRUNG TẠNG | Đại dương và những cuộc sống kỳ diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 22300 | 551 |
207 |
SĐĐ-00115
| VŨ TRUNG TẠNG | Đại dương và những cuộc sống kỳ diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 22300 | 551 |
208 |
SĐĐ-00104
| VŨ QUANG MẠNH | Hỏi đáp về tập tính động vật | Giáo dục | H. | 2005 | 8800 | 59 |
209 |
SĐĐ-00166
| VŨ KIM DUNG | Trò chơi khoa học vui | VH-TT | H. | 2008 | 32000 | 392 |
210 |
SĐĐ-00141
| VA VA KHRA MÊ EP | Lý thuyết âm nhạc cơ bản | Âm nhạc | H. | 2001 | 46000 | 371 |
211 |
SĐĐ-00142
| VŨ DƯƠNG THỤY | Học tập một kho báu tiềm ẩn | Giáo dục | H. | 2003 | 24200 | 371 |
212 |
SĐĐ-00013
| VŨ DƯƠNG LINH | Lịch sử thế giới cận đại | Giáo dục | H. | 2004 | 37000 | 9 |