STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tạp chí toán tuổi thơ | TÔN THÂN | 357 |
2 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ | TRẦN HỮU NAM | 177 |
3 | Tạp chí Thế giới mới | VŨ TRỌNG THANH | 93 |
4 | Tạp chí giáo dục | LÊ THANH OAI | 82 |
5 | Tạp chí vật lí và tuổi trẻ | PHẠM VĂN THIỀU | 79 |
6 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang Khóa XXII | 67 |
7 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang (1930-2015) | TRỊNH ĐÌNH QUÂN | 60 |
8 | Lịch sử 6 | Phạm Ngọc Liên | 50 |
9 | Ngữ văn 6.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 50 |
10 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 48 |
11 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 48 |
12 | Toán 6.T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 47 |
13 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 46 |
14 | Tạp chí khoa học giáo dục | TRẦN CÔNG PHONG | 46 |
15 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 46 |
16 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | PHẠM VĂN SƠN | 45 |
17 | Toán 7.T2 | Phan Đức Chính | 44 |
18 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 42 |
19 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 42 |
20 | Ngữ văn 7.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 40 |
21 | Toán 6.T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 40 |
22 | Ngữ văn 9.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 37 |
23 | Ngữ văn 7.T2 | Nguyễn Khắc Phi | 35 |
24 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 35 |
25 | Ngữ văn 9.T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 34 |
26 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 34 |
27 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 34 |
28 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 34 |
29 | Toán 9.T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 33 |
30 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 33 |
31 | Toán 8/1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 33 |
32 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long - Đàm Luyện | 32 |
33 | Toán 9.T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 31 |
34 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 30 |
35 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 30 |
36 | Tạp chí thế giới trong ta | VŨ TRỌNG THANH | 30 |
37 | Toán 7.T1 | Phan Đức Chính | 29 |
38 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 29 |
39 | Tạp chí sách thư viện thiết bị giáo dục | NGUYỄN NGỌC MỸ | 28 |
40 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 28 |
41 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28 |
42 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 28 |
43 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 27 |
44 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 7 | Hoàng Long - Đàm Luyện | 27 |
45 | Ngữ văn 8.T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 26 |
46 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 26 |
47 | Công nghệ 9 cắt may | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 25 |
48 | Bài tập toán 6.T1 | TÔN THÂN | 25 |
49 | Bài tập ngữ văn 9.T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24 |
50 | Bài tập ngữ văn 7.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24 |
51 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24 |
52 | Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 23 |
53 | Công nghệ 9 trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 23 |
54 | Toán 8.T1 | Phan Đức Chính | 22 |
55 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG - ĐÀM LUYỆN | 22 |
56 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 21 |
57 | TNTài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm KHTN | NGUYỄN VĂN THỤY | 21 |
58 | Công nghệ 9 sửa chữa xe đạp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 21 |
59 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 21 |
60 | Bài tập toán 7.T2 | TÔN THÂN | 21 |
61 | Tạp chí toán tuổi thơ (tháng 9 số 163) | TÔN THÂN | 20 |
62 | Vở bài tập ngữ văn 9.T2 | VŨ NHO | 20 |
63 | Ngữ văn 8.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20 |
64 | Toán 8.T2 | Phan Đức Chính | 20 |
65 | Tin học Quyển 1 | Phạn Thế Long | 20 |
66 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 19 |
67 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG - ĐÀM LUYỆN | 19 |
68 | Bài tập toán 7.T1 | TÔN THÂN | 19 |
69 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 18 |
70 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 18 |
71 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 18 |
72 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 18 |
73 | Bài tập ngữ văn 7.T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 18 |
74 | Bài tập ngữ văn 6 .T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 17 |
75 | Vở bài tập toán 7.T2 | NGUYỄN VĂN TRANG | 16 |
76 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 15 |
77 | Tạp chí văn nghệ Hải Dương | KHÚC KIM TÍNH | 15 |
78 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 15 |
79 | Bài tập toán 6.T2 | TÔN THÂN | 15 |
80 | Bài tập toán 8.T1 | TÔN THÂN | 14 |
81 | Bài tập toán 9.T1 | TÔN THÂN | 14 |
82 | Bài tập vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 14 |
83 | Bài tập ngữ văn 6 .T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
84 | Bài tập ngữ văn 9.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
85 | Ngữ văn 6.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
86 | Bài tập ngữ văn 6.T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
87 | Bài tập ngữ văn 6.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
88 | Vở bài tập toán 6.T1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 13 |
89 | Trong nhà ngoài ngõ | NGUYỄN BÍCH SAN | 12 |
90 | Bài tập vật lí 6 | BÙI GIA THỊNH | 12 |
91 | Bài tập vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 12 |
92 | Bài tập hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11 |
93 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho hs | LÊ THỊ KIM DUNG | 11 |
94 | Vở bài tập toán 8.T1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 11 |
95 | Tạp chí toán tuổi thơ (tháng 6 số 160) | TÔN THÂN | 11 |
96 | Vở bài tập ngữ văn 8.T1 | VŨ NHO | 11 |
97 | Vở bài tập địa lí 8.T1 | VŨ TRỌNG PHỤNG | 11 |
98 | Tạp chí toán tuổi thơ (tháng 9 số 161+162) | TÔN THÂN | 10 |
99 | Tạp chí toán tuổi thơ (tháng 9 số 164+165) | TÔN THÂN | 10 |
100 | Tạp chí toán tuổi thơ (tháng 4 số 158) | TÔN THÂN | 10 |
|