|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SGKC-00001
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2002 | 5000 | Thanh lý | | |
| 2 |
SGKC-00002
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2002 | 5000 | Thanh lý | | |
| 3 |
SGKC-00003
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2002 | 5000 | Thanh lý | | |
| 4 |
SGKC-00004
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
| 5 |
SGKC-00005
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
| 6 |
SGKC-00006
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
| 7 |
SGKC-00007
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
| 8 |
SGKC-00008
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
| 9 |
SGKC-00009
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
| 10 |
SGKC-00010
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6.T1 | Giáo dục | H | 2006 | 5000 | Thanh lý | | |
|
|
|