STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Chuyến | 102-00018 | Ngữ Văn 8-Tập 1-SGV- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 263 |
2 | Bùi Thị Chuyến | 102-00022 | Ngữ Văn 8-Tập 2-SGV- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 263 |
3 | Bùi Thị Chuyến | GKM8-00029 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 265 |
4 | Bùi Thị Chuyến | GKM8-00015 | Ngữ văn 8 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT, ĐỖ NGỌC THỐNG | 28/08/2023 | 265 |
5 | Bùi Thị Hồi | SGK7-00213 | Ngữ văn 7.T2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 265 |
6 | Bùi Thị Hồi | SGK7-00209 | Ngữ văn 7.T1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 265 |
7 | Bùi Thị Lâm | SGK6-00274 | Ngữ văn 6.T1(kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 263 |
8 | Bùi Thị Lâm | SGK6-00278 | Ngữ văn 6.T2(kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 263 |
9 | Bùi Thị Lâm | SGK9-00068 | Ngữ văn 9.T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 30/08/2023 | 263 |
10 | Bùi Thị Lâm | SGK9-00100 | Ngữ văn 9.T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 30/08/2023 | 263 |
11 | Đỗ Bá Khánh | GKM8-00030 | Lịch sử và địa lí 8 ( kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2023 | 176 |
12 | Đỗ Bá Khánh | GKM8-00032 | Lịch sử và địa lí 8 ( kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 31/08/2023 | 262 |
13 | Đỗ Bá Khánh | SGK7-00248 | Lịch sử và địa lí 7(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 31/08/2023 | 262 |
14 | Đỗ Bá Khánh | SGK6-00293 | Lịch sử và địa lí 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 31/08/2023 | 262 |
15 | Kim Thanh Nhàn | GKM8-00035 | Toán 8/1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 265 |
16 | Kim Thanh Nhàn | SGK7-00007 | Toán 7.T1 | Phan Đức Chính | 28/08/2023 | 265 |
17 | Kim Thanh Nhàn | SGK7-00218 | Toán 7.T1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 265 |
18 | Kim Thanh Nhàn | SGK7-00224 | Toán 7.T2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 265 |
19 | Kim Thanh Nhàn | SGK9-00011 | Toán 9.T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 265 |
20 | Kim Thanh Nhàn | SGK9-00028 | Toán 9.T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/08/2023 | 265 |
21 | Kim Thanh Nhàn | 102-00005 | Toán 8-SGV- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 30/08/2023 | 263 |
22 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00263 | Công nghệ 6( Cánh diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/01/2024 | 137 |
23 | Nguyễn Thị Hằng | 102-00004 | Toán 8-SGV- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 03/01/2024 | 137 |
24 | Nguyễn Thị Hằng | 102-00011 | Công nghệ 8-SGV- CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 03/01/2024 | 137 |
25 | Nguyễn Thị Loan | GKM8-00031 | Lịch sử và địa lí 8 ( kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 29/08/2023 | 264 |
26 | Nguyễn Thị Loan | SGK7-00249 | Lịch sử và địa lí 7(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 29/08/2023 | 264 |
27 | Nguyễn Thị Loan | SGK6-00292 | Lịch sử và địa lí 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2023 | 264 |
28 | Nguyễn Xuân Lộc | 102-00014 | Tin học 8-SGV- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2023 | 264 |
29 | Nguyễn Xuân Lộc | GKM8-00010 | Công nghệ 8 | BÙI VĂN HỒNG | 29/08/2023 | 264 |
30 | Nguyễn Xuân Lộc | SGK7-00204 | Tin học 7(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2023 | 264 |
31 | Phạm Thị Hường | 102-00009 | Giáo dục thể chất 8-SGV- KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT | 29/08/2023 | 264 |
32 | Phạm Thị Hường | SGK6-00266 | Giáo dục thể chất 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 28/08/2023 | 265 |
33 | Trần Thị Thúy | SGK7-00271 | Giáo dục công dân 7(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2023 | 263 |
34 | Trần Thị Tuyền | GKM8-00019 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 30/08/2023 | 263 |
35 | Trần Thị Tuyền | SGK7-00235 | Âm nhạc 7 (kết nối tri thức với cuộc sống) | HOÀNG LONG | 30/08/2023 | 263 |
36 | Trần Thị Tuyền | SGK6-00294 | Âm nhạc 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HOÀNG LONG | 30/08/2023 | 263 |
37 | Trần Thị Tuyết | GKM8-00020 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 265 |
38 | Trần Thị Tuyết | SGK6-00298 | Khoa học tự nhiên 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2023 | 265 |
39 | Trần Thị Tuyết | SGK7-00274 | Khoa học tự nhiên 7(kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2023 | 265 |
40 | Trần Thị Tuyết | 102-00001 | Khoa học tự nhiên 8-SGV- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 263 |