STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hồi | GKM9-00003 | HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 03/09/2024 | 84 |
2 | Bùi Thị Lâm | GKM9-00017 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
3 | Bùi Thị Lâm | GKM9-00022 | Ngữ văn 9 - Tập 2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
4 | Bùi Thị Lâm | SGKC-00875 | Ngữ văn 6.T1(kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
5 | Bùi Thị Lâm | SGKC-00880 | Ngữ văn 6.T2(kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
6 | Bùi Thị Lâm | SGK7-00207 | Ngữ văn 7.T1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
7 | Bùi Thị Lâm | SGK7-00215 | Ngữ văn 7.T2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
8 | Bùi Thị Lâm | GKM8-00034 | Giáo dục công 8 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/08/2024 | 95 |
9 | Bùi Thị Lâm | GKM9-00010 | Giáo dục công dân 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/08/2024 | 95 |
10 | Bùi Thị Lâm | SGV9-00021 | Giáo dục công dân 9-SGV- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/08/2024 | 95 |
11 | Bùi Thị Lâm | GKM8-00026 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
12 | Bùi Thị Lâm | STK7-00368 | Bài tập ngữ văn 7.T1( Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
13 | Bùi Thị Lâm | SGV9-00014 | Ngữ văn 9 - Tập 1-SGV- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
14 | Bùi Thị Lâm | SGV9-00010 | Ngữ văn 9 - Tập 2-SGV- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
15 | Đỗ Bá Khánh | GKM9-00011 | Lịch sử và địa lý 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 03/09/2024 | 84 |
16 | Lê Thị Hiền | STK9-00354 | BT Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 92 |
17 | Lê Thị Hiền | SGV9-00025 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV-KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 92 |
18 | Nguyễn Thị Loan | GKM9-00012 | Lịch sử và địa lý 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 30/08/2024 | 88 |
19 | Nguyễn Thị Loan | SGV9-00032 | Lịch sử và địa lý 9 - SGV-KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 71 |
20 | Nguyễn Xuân Lộc | GKM9-00038 | Tin học 9(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 27/08/2024 | 91 |
21 | Phạm Thị Hường | SGV9-00004 | Giáo dục thể chất 9 - SGV- KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/08/2024 | 90 |
22 | Phạm Thị Hường | GKM9-00001 | Giáo dục thể chất 9(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/08/2024 | 90 |
23 | Trần Thị Tuyền | GKM9-00005 | Âm nhạc 9(kết nối tri thức với cuộc sống) | HOÀNG LONG | 27/08/2024 | 91 |
24 | Trần Thị Tuyết | STK6-00325 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 92 |