STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Diệp | 7 B | SĐĐ-00189 | Hoa dâm bụt | SƠN TÙNG | 30/10/2024 | 27 |
2 | Bùi Ngọc Lan | 8 B | STKD-00232 | Ngữ pháp thông dụng tiếng anh với 136 đề mục | BÁ KIM | 25/09/2024 | 62 |
3 | Bùi Thị Hồi | | GKM9-00003 | HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 03/09/2024 | 84 |
4 | Bùi Thị Lâm | | GKM9-00017 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
5 | Bùi Thị Lâm | | GKM9-00022 | Ngữ văn 9 - Tập 2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
6 | Bùi Thị Lâm | | SGKC-00875 | Ngữ văn 6.T1(kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
7 | Bùi Thị Lâm | | SGKC-00880 | Ngữ văn 6.T2(kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
8 | Bùi Thị Lâm | | SGK7-00207 | Ngữ văn 7.T1 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
9 | Bùi Thị Lâm | | SGK7-00215 | Ngữ văn 7.T2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
10 | Bùi Thị Lâm | | GKM8-00034 | Giáo dục công 8 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/08/2024 | 95 |
11 | Bùi Thị Lâm | | GKM9-00010 | Giáo dục công dân 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/08/2024 | 95 |
12 | Bùi Thị Lâm | | SGV9-00021 | Giáo dục công dân 9-SGV- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/08/2024 | 95 |
13 | Bùi Thị Lâm | | GKM8-00026 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
14 | Bùi Thị Lâm | | STK7-00368 | Bài tập ngữ văn 7.T1( Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
15 | Bùi Thị Lâm | | SGV9-00014 | Ngữ văn 9 - Tập 1-SGV- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
16 | Bùi Thị Lâm | | SGV9-00010 | Ngữ văn 9 - Tập 2-SGV- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 23/08/2024 | 95 |
17 | Đỗ Bá Khánh | | GKM9-00011 | Lịch sử và địa lý 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 03/09/2024 | 84 |
18 | Hồ Bảo Châu | 7 B | SĐĐ-00140 | Phương pháp học ghi ta | TẠ TẤN | 30/10/2024 | 27 |
19 | Lê Thị Hiền | | STK9-00354 | BT Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 92 |
20 | Lê Thị Hiền | | SGV9-00025 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV-KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 92 |
21 | Nguyễn Hương Giang | 6 B | STN-00105 | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 18/09/2024 | 69 |
22 | Nguyễn Linh An | 7 B | STN-00113 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi.. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 30/10/2024 | 27 |
23 | Nguyễn Ngọc Duy | 6 B | STN-00052 | Ác-Si-Mét nhà vật lí thiên tài | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 10/10/2024 | 47 |
24 | Nguyễn Ngọc Hải | 7 B | STKD-00079 | Nhân vật, tác phẩm...thơ văn Lý Trần | LÊ BÁO | 30/10/2024 | 27 |
25 | Nguyễn Thị Loan | | GKM9-00012 | Lịch sử và địa lý 9 (kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 30/08/2024 | 88 |
26 | Nguyễn Thị Loan | | SGV9-00032 | Lịch sử và địa lý 9 - SGV-KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 71 |
27 | Nguyễn Thùy Dương | 9 B | STN-00063 | GIOOC-GIƠ-OA-SINH-TƠN Tổng thống đầu tiên của nước Mĩ | ĐỖ HIỀN CHI | 16/09/2024 | 71 |
28 | Nguyễn Xuân Lộc | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00038 | Tin học 9(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 27/08/2024 | 91 |
29 | Phạm Thị Hường | | SGV9-00004 | Giáo dục thể chất 9 - SGV- KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/08/2024 | 90 |
30 | Phạm Thị Hường | | GKM9-00001 | Giáo dục thể chất 9(kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/08/2024 | 90 |
31 | Trần Thị Thanh Hương | 8 B | STK8-00339 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 26/09/2024 | 61 |
32 | Trần Thị Tuyền | | GKM9-00005 | Âm nhạc 9(kết nối tri thức với cuộc sống) | HOÀNG LONG | 27/08/2024 | 91 |
33 | Trần Thị Tuyết | | STK6-00325 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 92 |